Thực đơn
Giải_vô_địch_điền_kinh_trong_nhà_thế_giới_2006 Bảng xếp hạng huy chươngTT | Quốc gia | Huy chương | |||
---|---|---|---|---|---|
Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | ||
1 | Nga | 8 | 5 | 5 | 18 |
2 | Hoa Kỳ | 7 | 4 | 2 | 13 |
3 | Ethiopia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ukrain | 2 | 0 | 0 | 2 | |
5 | Kenya | 1 | 1 | 2 | 4 |
6 | Belarus | 1 | 1 | 1 | 3 |
Đức | 1 | 1 | 1 | 3 | |
8 | Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
Grenada | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Mozambique | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | Ba Lan | 0 | 2 | 1 | 3 |
13 | Thụy Điển | 0 | 1 | 2 | 3 |
14 | Cuba | 0 | 1 | 1 | 2 |
Tây Ban Nha | 0 | 1 | 1 | 2 | |
16 | Botswana | 0 | 1 | 0 | 1 |
Brasil | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Bulgaria | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Croatia | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Jamaica | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Hà Lan | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Panama | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Qatar | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Nam Phi | 0 | 1 | 0 | 1 | |
25 | Bahamas | 0 | 0 | 2 | 2 |
26 | Bahrain | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bỉ | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Séc | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Đan Mạch | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Ý | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Maroc | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Sudan | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_điền_kinh_trong_nhà_thế_giới_2006 Bảng xếp hạng huy chươngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_điền_kinh_trong_nhà_thế_giới_2006 http://www.iaaf.org/WIC06/index.html